--

nhìn chung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhìn chung

+  

  • On the whole, as a whole
    • Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó
      The population as a whole is in favour of the reform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhìn chung"
Lượt xem: 463